--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạc đãi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạc đãi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạc đãi
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To slight, to ill-treat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạc đãi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bạc đãi"
:
bức hại
bốc khói
bốc hơi
bác sĩ
bác ái
Lượt xem: 570
Từ vừa tra
+
bạc đãi
:
To slight, to ill-treat
+
sinh kế
:
means of living, livelihood
+
bánh vẽ
:
Cake picture, fine allusionđộc lập chính trị mà không có độc lập kinh tế thì cuối cùng chỉ là bánh vẽPolitical independence without economic independence will finally turn out to be a fine allusion
+
giám má
:
Equerry
+
bèo bọt
:
Water-fern nad foam; flotsam and jetsa